DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3199 entries)
m'agrada thích
Mà panoràmica Tay quay
magatzem de l'Exchange Hệ lưu trữ trong Exchange
marc Khung
marc d'imatge khung ảnh
marc de disseny bảng bố trí
marc del MinIE Khung MinIE
marca horària tem thời gian
marcador trình quay số
marcador bảng xếp hạng
marcador de posició chỗ dành sẵn
marcar Quay số
marcat gắn cờ
marcatge abreujat quay số nhanh
Marcatge amb el nom Gọi theo Tên
marcatge per tons quay số âm chạm
marcatge per tons âm chạm
marcatge ràpid quay số nhanh
Marxar volant Bay ra
màscara mặt nạ