DictionaryForumContacts

   Icelandic Vietnamese
Á B D РE É F G HÍ J K L M N O Ó P R S T U Ú V X Y Ý Þ Æ Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
rennihreyfing thao tác trượt
renningur bảng chữ chạy
réttindastjórnun upplýsinga Quản trị Quyền Thông tin
réttindastjórnun upplýsinga Quản lý Quyền Thông tin
réttindastjórnun upplýsinga Quản lý Quyền về Thông tin
reynslutími thời kì gia hạn
RFID-nemi cảm biến RFID
RFID-nemi cảm biến nhận diện tần số radio
ríki/svæði Bang/Vùng
ritaður texti văn bản được gõ
ritill bộ soạn thảo
ritstjóri người điều phối
ritstjóri hóps người điều phối nhóm
Ritvél Máy chữ
ritvinnsla xử lý văn bản
ritvinnsla í mótuðu skjali biên tập cấu trúc
ritvinnsluforrit bộ xử lý văn bản
röð thứ tự sắp xếp
röðun Sắp xếp
röðunarkóði mã chi nhánh