DictionaryForumContacts

   Icelandic Vietnamese
Á B D РE É F G HÍ J K L M N O Ó P R S T U Ú V X Y Ý Þ Æ Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
lesandi độc giả
Lesari Bộ đọc
lesgluggi ngăn đọc
Lesgluggi Cách nhìn Đọc
lesminni bộ nhớ chỉ đọc
Lesstilling Chế độ đọc
lesvísir chỉ báo đọc
lesvísir chỉ báo vị trí đọc
leturgerð phông chữ
leturskerping định vị điểm ảnh phụ
leturstaðgengill thay thế phông
leturstærð cỡ phông
leturstíll kiểu phông
leyfa cho phép
Leyfa strenginn Cụm từ cho phép
leyfisskilmálar điều khoản cấp phép
leyfisskilmálar Microsoft fyrir notendur Điều khoản Cấp phép Microsoft cho Người tiêu dùng
Leyfisskilmálar Microsoft hugbúnaðar Điều khoản Cấp phép Phần mềm Microsoft
leynilykill khóa bí mật
Leysa upp í díla Điểm ảnh