Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Icelandic
⇄
Vietnamese
A
Á
B
D
Ð
E
É
F
G
H
I
Í
J
K
L
M
N
O
Ó
P
R
S
T
U
Ú
V
X
Y
Ý
Þ
Æ Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3788 entries)
kóðasvæði
ô mã
kóðun
mã hóa
komma
dấu phẩy
kóreskt vonn
đồng won Hàn Quốc
Kornótt filma
Hạt Phim
Kort
Bản đồ
kort
thẻ
kort
bộ điều hợp
kortalesari
đầu đọc thẻ
kostað vefsvæði
site được bảo trợ
kostnaðarstaður
trung tâm chi phí
kostun
bảo trợ
KPI
KPI
(Chỉ số Hiệu suất Then chốt)
KPP rétthafa
KPP người thụ hưởng
kraftleitnilína
đường xu hướng lũy thừa
kreditkort
thẻ tín dụng
krossfyrirspurn
truy vấn chéo bảng
krossmynstrun
gạch bóng chéo
kvaðning
dấu nhắc
kvaðningarútgáfustaður
điểm công bố lời nhắc
Get short URL