DictionaryForumContacts

   
Á B D E F G H I J K L M N Ó P R S T U V X Y Þ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
tengibraut bus
tengigeta tính kết nối
Tengihjálp Windows Windows Kết nối Bây giờ
tengikví trạm đậu
tengiliðahópur nhóm liên hệ
Tengiliðaskrá chỉ số liên hệ
Tengiliðir Liên hệ, Danh bạ
tengiliður kết nối
tengiliður liên hệ
tengill bộ nối
tengill nối kết
tengisnúmer số cổng, số port
tengja liên kết
tengja ánh xạ
tengja kết nối
tenglastika thanh móc nối
tenglastika thanh nối kết
textaflæði dòng văn bản
Textahönnuður Trình thiết kế Dựa trên Văn bản
textarammi khung văn bản