DictionaryForumContacts

   
Á B D E F G H I J K L M N Ó P R S T U V X Y Þ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
kjalvídd máng ngăn
kjarni hạt nhân
kjarni nhân
Klappað og klárt Gõ nhẹ và Thực thi
klasanet mạng nhóm
klasasamfellueftirmyndun bản sao cụm liên tục
klasi cụm
klippa cắt
klippiborð bảng tạm
kóðaaðgangsöryggi bảo mật truy nhập mã
Kornótt filma Hạt Phim
kort thẻ
kortalesari đầu đọc thẻ
kostnaðarstaður trung tâm chi phí
KPI KPI (Chỉ số Hiệu suất Then chốt)
krossmynstrun gạch bóng chéo
kvaðning dấu nhắc
kvarðastrik nhãn kiểm
Kvikmyndir á Bing Phim trên Bing
kvísl nhánh