Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Spanish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W X Y
Z
Ñ Í Ì Á É Ó Ú Ü
<<
>>
Terms for subject
Mexican
(194 entries)
ocupado
bận
oferta
ưu đãi
oficina
địa điểm văn phòng
operador
nhà cung cấp
operador celular
nhà cung cấp dịch vụ di động
opiniones
phổ biến
Pago único
Trả trước
pantalla de inicio
màn hình Bắt đầu
perfil de red
cấu hình mạng
personal
Cá nhân
PIN
PIN
PIN
mã PIN
proveedor
nhà cung cấp
pulsar para abrir
nhấn để mở
pulsar para combinar
nhấn để kết hợp
pulsar para emparejar
nhấn để ghép nối
pulsar para expandir
nhấn để mở rộng
pulsar para intercambiar
nhấn để hoán đổi
quitar como amigo
hủy kết bạn
radio
đài
Get short URL