DictionaryForumContacts

   Spanish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ñ Í Ì Á É Ó Ú Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
eco hồi báo
Ecuación Bằng nhau
Ecuación vertical Phương trình Dọc
edición chỉnh sửa
edición en masa sửa hàng loạt
edición estructurada biên tập cấu trúc
Edición rápida Chỉnh sửa Nhanh
Edición web Sửa Web
editar sửa
editar chỉnh sửa
Editar listas de valores de campos Danh sách Giá trị Trường Chỉnh sửa
editor nhà xuất bản
editor de confianza người phát hành tin cậy
Editor de métodos de entrada trình soạn phương pháp nhập liệu
Editor de páginas Soạn Trang
editor de propiedades Bộ soạn tính chất
editor de texto trình soạn thảo văn bản
efecto 3D hiệu ứng 3-D
efecto artístico hiệu ứng nghệ thuật
efecto de animación hiệu ứng hoạt hình