DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G I J L M N O P Q R S T U V Z   <<  >>
Terms for subject Mexican (194 entries)
Sala de familia Phòng Gia đình
saliente Cuộc gọi đi
seguridad de SIM Bảo mật SIM
señal móvil tín hiệu mạng di động
servicio de roaming dịch vụ chuyển vùng
servicio local Dịch vụ nội hạt
servidor de correo máy chủ email
servidor de correo máy chủ email
silenciar tắt âm
SIM thẻ SIM
sin conexión gián tuyến
sin conexión ngoại tuyến
sin servicio Không có sóng
smartphone điện thoại thông minh
sobrenombre Biệt danh
sonido Âm thanh
Sugerencia Lựa chọn cho bạn
tablet PC Máy tính bảng
tarjeta de memoria thẻ nhớ
tarjeta rápida thẻ fast