DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
calendario lunar Âm lịch
calidad chất lượng
calidad phẩm chất
calidad de la experiencia Chất lượng Trải nghiệm
calificación điểm
calificación xếp loại
calificar y opinar xếp hạng và đánh giá
calle làn chức năng
Cámara de Windows Camera Windows
cámara frontal mặt trước
cambiar chuyển đổi
cambiar hoán đổi
cambiar thay đổi
Cambiar de pantalla Hoán đổi Màn hình
Cambiar de usuario Đổi Người dùng
cambiar el aspecto visual hình nền
cambiar el tamaño kích cỡ
Cambiar fuente... Thay đổi Phông chữ
Cambiar nombre de grupo Đổi tên Nhóm
cambiar tamaño đổi kích cỡ