DictionaryForumContacts

   Uzbek Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‘   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3586 entries)
Outlook uchun pochta ilovasi ứng dụng thư dành cho Outlook
overley lớp phủ
ovoz tường thuật
ovoz balandligi âm lượng
ovoz balandligi dung lượng
ovoz balandligini boshqarish tugmasi nút chỉnh âm lượng
Ovoz yozish Trình ghi Âm
ovozi o‘chirilgan holatda đang tắt âm
ovozli pochta thư thoại
ovozli qayd ghi chú thoại
ovozli sharh chú thích thoại
ovozni o‘chirish tắt tiếng
ovozni o‘chirish tắt âm
ovozni o‘chirmoq tắt tiếng
ovozni o‘chirmoq tắt âm
ovozni tanish nhận dạng tiếng nói
ovqatlanish nhà hàng
oxirgi deb belgilamoq Đánh dấu chung kết
oxirgi foydalanuvchi người dùng cuối
oxirgi foydalanuvchi người dùng