DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
Чекиттик оңдогуч Trình xử lý lỗi Tại chỗ
Чекиттик текшерүүчү Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
чектеген кутуча hộp giới hạn
чектелбеген объект đối tượng rời
чектелбеген объект фрейми khung đối tượng không bị chặn
чектелген желе mạng đo được
чектелген Интернет туташуусу kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
Чектелген система жүктөөсү Khởi động Có tính toán
чектелген тарифтик план lưu lượng sử dụng
чектеме ràng buộc
чен độ đo
Ченем Аламаштыруучусу Bộ chuyển đổi Đo lường
ченемдештирүү chuẩn hoá
чет-аянт lề
чети cạnh
четтелген жол өтүү điều hướng theo nhiều mặt
чечим độ phân giải
Чечим баяндагычы Trình khám phá Giải pháp
чечмелөө giải mã
чечмелөө giải mã