Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Hungarian
⇄
Vietnamese
A
Á
B
C
D
E
É
F
G
H
I
Í
J
K
L
M
N
O
Ó Ö Ő
P
Q
R
S
T
U
Ú Ü Ű
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4933 entries)
űrlap-definíciós fájl
tệp định nghĩa biểu mẫu
űrlap-vezérlőelem
kiểm soát biểu mẫu
űrlapfej
đầu trang của biểu mẫu
űrlapgyorsítótár
vùng đệm biểu mẫu
űrlapláb
chân trang của biểu mẫu
űrlapmező
trường biểu mẫu
űrlapsablon
mẫu biểu mẫu
űrlapsablonfájl
tệp mẫu biểu mẫu
űrlaptár
thư viện biểu mẫu
Űrlaptár URL-javító eszköze
Công cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
űrlapterület
vùng biểu mẫu
űrlaptulajdonságok
thuộc tính biểu mẫu
USB flash meghajtó
ổ đĩa flash USB
USB-meghajtó
ổ đĩa USB
utasítás-közzétételi pont
điểm công bố lời nhắc
Utazás
Du lịch
ütemezés
lịch biểu
Ütemezés nézet
Dạng xem Lịch biểu
ütemezési teljesítményindex
chỉ số tiến độ thực hiện
(SPI)
Ütemező segéd
Trợ lý Lập lịch biểu
Get short URL