DictionaryForumContacts

   Hungarian Vietnamese
A Á B C D E É F G H I Í J K L M N O Ó Ö Ő P Q R S T U Ú Ü Ű V W XZ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4933 entries)
tulajdonságmezők trường đặc tính
tulajdonságnév tên thuộc tính
tulajdonságpanel bảng thuộc tính
tulajdonságszerkesztő Bộ soạn tính chất
tulajdonságtár từ điển
tulajdonságtároló lưu trữ thuộc tính
túlfolyás tràn
túlfolyási terület vùng tràn
túllépi az időkorlátot hết thời gian chờ
túlterhelés phân bổ quá mức
turbulenciakényszerítés lực náo loạn
turbulenciasebesség tốc độ náo loạn
türelmi idő thời kì gia hạn
türelmi idő thời gian gia hạn
türelmi időszak thời kì gia hạn
tűzfal tường lửa
tweet Bài đăng
Ugrás đi
ügyfél người xin
ügyfél khách