DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4933 entries)
tanulócsoprt nhóm học tập
tanúsító fájlmegosztás vật chứng chia sẻ tập tin
tanúsítvány chứng chỉ
tárcsahang tín hiệu quay số
tárcsamenü menu dạng tròn
tárcsáz Quay số
tárcsázás Quay số
Tárcsázás Đang quay số
tárcsázási terv kế hoạch quay số
tárcsázó trình quay số
tárcsázó billentyűzet bàn phím số
tárcsázó trójai trình quay số
tárhelykorlát giới hạn lưu trữ
tárolási réteg tầng lưu trữ
tároló tín liệu
tárolócsoport nhóm lưu trữ
tárolóobjektum đối tượng lưu chứa
társ người thân
társ ngang hàng
társalgás chuỗi hội thoại