DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ԲԱՑԱՏ phím cách
բացատրագիր chú giải
բացարձակ URL URL tuyệt đối
բացարձակ դիրքավորում định vị tuyệt đối
բացարձակ կապ nối kết tuyệt đối
բացել mở
բացել ծրագրով Mở bằng
Բացել համաժամեցման կենտրոնը Mở Trung tâm đồng bộ
բացող կեռ չակերտ dấu mở ngoặc nhọn
բացող չակերտ kí tự "
բացող չակերտ dấu nháy kép mở
բացող փակագիծ dấu ngoặc tròn mở
բեռնում tải
բիթ վայրկյանում bit trên giây
բիթային արագություն tỉ lệ bit
բիթային բնութագիր đặc tả bit
բլբլոց Bài đăng
բլիթաձեւ գծապատկեր biểu đồ hình tròn
բլիթաձև գծապատկերի գոտի thanh biểu đồ hình tròn
բլոկների տրամաբանական հասցեագրում định địa chỉ khối logic