DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
փակող փակագիծ dấu ngoặc tròn đóng
փայլ vầng sáng
փայլի լավարկիչ bộ tối ưu mầu láng
Փաստաթղթեր Tài liệu
փաստաթղթերի դարան Thư viện Tài liệu
փաստաթղթերի կառավարման համակարգ hệ thống quản lý tài liệu
Փաստաթղթերի վահանակ Pa-nen Tài liệu
Փաստաթղթերի վահանակ Pa nen tài liệu
Փաստաթղթերի վստահագրում tài liệu tin cậy
Փաստաթղթի ամբողջականություն Tính toàn vẹn tài liệu
Փաստաթղթի աշխատատարածք site Không gian Tài liệu
Փաստաթղթի աշխատատարածք Không gian tài liệu
փաստաթղթի հատկություններ tính chất tài liệu
փաստաթղթի պատուհան cửa sổ tài liệu
Փաստաթղթի վերանայում Kiểm điểm tài liệu
փաստաթղթի վերլուծում phân tích tài liệu
փաստաթղթի տարր phần tử tài liệu
Փաստաթղթի տեղեկատվական փեղկ Ngăn thông tin tài liệu
Փաստաթղթի տեսուչ Giám định viên Tài liệu
փաստաթղթի տիպի սահմանում định nghĩa loại tài liệu