DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
պարբերության ոճ kiểu cách đoạn
պարբերություն đoạn văn
պարզ đơn giản
պարզ գրվածք văn bản thuần
Պարզ նշարկման տեսք Dạng xem Đánh dấu Đơn giản
պարզեցնել hợp lí hoá
պարզեցված համօգտագործում chia sẻ đã đơn giản hóa
պարունակ bình chứa
պարունակության դաս lớp nội dung
պարունակության դարան thư viện nội dung
պարունակության ձեւանմուշ mẫu nội dung
պարտադիր երկխոսություն đối thoại hành động
պիտակ nhãn
պիտակ thẻ
պիտակավորել đánh nhãn
պիտակավորված նշում ghi chú đính thẻ
պիտակավորված նշում ghi chú có gắn thẻ
պիտակել ghi thẻ, gắn thẻ
Պիտակներ Thẻ
Պիտակված ստորակարգ Cấu trúc phân cấp Có nhãn