DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
նույնականացում mã định danh
նույնաչափական đẳng độ
նույնացուցիչ mã nhận diện, mã định danh
նպատակակետ đích
նպատակակետ nhận
Նպատակակետեր Điểm đến
Նպատակակետի ցուցակ Danh sách Đích
նպատակակետի փաստաթուղթ tài liệu đích
նպատակային տրամագիր sơ đồ mục tiêu
նվագարկել Chơi
Նվագարկել առ Phát Đến
նվագարկիչ bộ chơi
նվագարկիչի գլխիկ đầu chơi
նվագարկում chơi lại, phát lại
նվագացուցակ danh sách chơi
նվազագույն տեղադրում cài đặt tối thiểu
նվազեցնել cực tiểu hoá
նվազեցնել thu nhỏ cực tiểu
նվազեցնել thu xuống thanh công cụ
շաբաթվա համարը số tuần