DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Թարթում Nhoáng lên
թարմացնել làm mới
թարմացնել Windows-ը làm mới Windows
թարմացնել ԱՀ-ը làm mới PC của bạn
Թափանցիկացնել Nhạt
թափոն էլ. փոստ email rác
թափոն էլ. փոստ thư mục email rác
թափոնափոստ thư rác
թաքնված ẩn
թաքնված գրվածք văn bản ẩn
թերթ trang tính
թերթի ներդիր tab trang tính
Թիմային աշխատանքի կենտրոն Trung tâm Công việc theo Nhóm
Թիմի ծրագրող Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
թիրախ mục tiêu
թղթակից հաշիվ tài khoản tương ứng
թղթապանակ danh mục dự án
թղթի խցանում kẹt giấy
թղթի չափ kích cỡ giấy
թողարկել cho chạy