DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
առանցք trục
Առանցքագծույթի զեկույց báo cáo PivotChart
Առանցքագծույթի տեսք dạng xem PivotChart
առաջնային աղյուսակ bảng chính
առաջնային բանալի khoá chính
առաջնային պատուհան cửa sổ chính
առարկա đối tượng
առաքման ցուցակ danh sách phân phối
աստիճանակարգություն phân cấp
աստիճանակարգություն cấp bậc
Աստիճանայաին ընթացք Tiến trình So le
ավարտի ամսաթիվ ngày kết thúc
Ավելին Thêm, Xem thêm
Ատամնանիվ Hình bánh răng
արագ անջատում tắt nhanh
արագ առաջանցում tiến nhanh
Արագ դիտարկում Khám phá Nhanh
Արագ թերթում Thăm nhanh
Արագ կանոններ Qui tắc Nhanh
Արագ կապորդներ Liên hệ Nhanh