Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
հաշիվը ներկայացնելուց հետո և դեբիտորական պարտավորություններում կատարված ճշտումներ
điều chỉnh sau Hóa đơn và AR
հաշվառում
kế toán
հաշվարկված անդամ
phần tử được tính
հաշվարկված չափում
thước đo được tính
հաշվարկվող դաշտ
trường được tính toán
հաշվարկվող սյունակ
cột được tính
Հաշվեկշիռ
Cân bằng
հաշվեկշիռ
số dư tài khoản
հաշվի կառավարիչ
người quản lí tài khoản
հաշվի կողպում
khoá trương mục
հաշվի նկար
ảnh tài khoản
հաշվի սպառում
thời hạn trương mục
Հաշվիչ
Máy tính tay, máy tính
հաշվիչ
Máy tính tay
հաջորդական միացք
cổng tuần tự
հասարակական տվյալներ
dữ liệu xã hội
հասարակական տրոհ
thẻ xã hội
հաստատել
xác nhận, kiểm chứng, xác minh
հաստատել
gửi
հաստատել
Xác nhận
Get short URL