Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
Վկայագրերի կարգավիճակի առգիծ հաղորդակարգ
Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
Վկայագրերի հետկանչի ցուցակի բաշխման կետ
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
վկայագրերի շղթաներ
tạo chuỗi chứng chỉ
վկայագրման ատյան
thẩm quyền xác thực
վկայագրման վիճակ
trạng thái chứng nhận
վկայակազմ
tín liệu
Վկայականների կառավարիչ
Bộ quản lí tín liệu
վճարային միջոցի իսկորոշում
kiểm chứng phương tiện thanh toán
վճարման եղանակ
phương pháp thanh toán
վճարման միջոց
phương tiện thanh toán
վճարման նպատակի միասնական դասակարգիչ
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
վճարման սակագին
giá thanh toán
վճարում
tiền thanh toán
վճարում ստանալուց
thu tiền khi giao hàng
վնասագիր
phần mềm xấu
վնասագովազդ
quảng cáo độc hại
վնասարար գովազդ
quảng cáo độc hại
վնասարար ծրագրաշար
phần mềm gây hại
վնասարար ծրագրաշար
phần mềm hiểm độc
վնասված
bị hỏng
Get short URL