DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
վերօրինակումների կազմի տեղաբանություն loại hình lập bản sao
վիճակ trạng thái
վիճակագոտի thanh trạng thái
վիճակի ամսաթիվ ngày tình trạng
վիճակի զեկույց báo cáo tình trạng
վիճակի տարածք vùng trạng thái
վիրավորական խոսք lời ghét
վիրուս vi-rút
վիրուս virus
վիրուսի նկարագրություն dấu hiệu vi rút
վիրուսի սահազննիչ trình quét vi-rút, trình quét virus
վիրտուալ ảo
վիրտուալ մասնավոր ցանց mạng riêng ảo
վկայագիր chứng chỉ
վկայագիր թողարկող người cấp chứng chỉ
Վկայագրերի կարգավիճակի առգիծ հաղորդակարգ Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
Վկայագրերի հետկանչի ցուցակի բաշխման կետ điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
վկայագրերի շղթաներ tạo chuỗi chứng chỉ
վկայագրման ատյան thẩm quyền xác thực
վկայագրման վիճակ trạng thái chứng nhận