DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ստուգակետ điểm kiểm
ստուգանիշ dấu kiểm
ստուգարկ Nút thanh toán
ստուգարկ quy trình thanh toán
ստուգել kiểm tra
Ստուգել անունները Kiểm Tên
ստուգիչ գործիքներ công cụ kiểm lỗi
ստուգում kiểm chứng
ստվեր đổ bóng
ստվերագծում gạch bóng
ստվերային պատճեն sao nông
ստվերերանգ bóng
ստվերիչ bộ tạo bóng
սրահ bộ sưu tập ảnh
Սրահի տեսք Dạng xem Bộ sưu tập
սևագիր տեսք dạng xem nháp
վազող տող bảng chữ chạy
վաճառող bên bán hàng
Վայրերի գործադիր Địa điểm
վանդակ ô