DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
պիտակ nhãn
պիտակ thẻ
պիտակավորել đánh nhãn
պիտակավորված նշում ghi chú đính thẻ
պիտակավորված նշում ghi chú có gắn thẻ
պիտակել ghi thẻ, gắn thẻ
Պիտակներ Thẻ
Պիտակված ստորակարգ Cấu trúc phân cấp Có nhãn
պիտույք phụ kiện
պնակի պատուհան cửa sổ bảng màu
պոչ đuôi
պտղունց thu nhỏ
պտղունցել chụm vào
պտտատուփ hộp xoay
պտտել xoay
Պտտել 180 Quay 180
Պտտել 270 Quay 270
Պտտել 90 Quay 90
պտտման կողպման կոճակ nút khóa xoay
պտտման կողպում khóa xoay