DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ուղերձների գոտի thanh thông báo
ուղերձների դաս lớp thông điệp
ուղերձների ցուցակ danh sách thư
Ուղերձում Nhắn tin
ուղի đường dẫn
ուղիղ կապակցիչ đường nối thẳng
ուղիղ չակերտ dấu nháy thẳng
Ուղղագրության փեղկ Ngăn sửa lỗi chính tả
ուղղաձիգ dọc
ուղղաձիգ առանցք trục đứng
Ուղղաձիգ ընթացք Tiến trình Dọc
Ուղղաձիգ ծպեղների ցուցակ Danh sách Hình V Dọc
Ուղղաձիգ ծռման ընթացք Tiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứng
Ուղղաձիգ կապանի ցուցակ Danh sách Khối Dọc
ուղղաձիգ կոտորակ phân số viết đứng
ուղղաձիգ հավասարեցում căn dọc
Ուղղաձիգ հավասարում Phương trình Dọc
Ուղղաձիգ նկարի շեշտման ցուցակ Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
Ուղղաձիգ նկարի ցուցակ Danh sách có Hình ảnh Dọc
ուղղաձիգ ոլորագոտի thanh cuộn đứng