DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
շարժունացման ուրվակազմ lược đồ hoạt hình
շարժունացնել hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình
շարժունացում hoạt hình
Շարունակական նկարի ցուցակ Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
Շարունակական շրջան Vòng tròn Liên tiếp
Շարունակական սլաքի ընթացք Tiến trình Hình mũi tên Liên tục
շարունակվող սահում tìm kéo nội dung liên tục
շարքերի առանցք trục chuỗi
շարքերի գիծ đường chuỗi
շարքերի դաշտ trường chuỗi
շարքերի կետ điểm chuỗi
շեղ nghiêng
շեղ գիծ sổ chéo
շեղ կոտորակ phân số viết lệch
Շեղջաձեւ գոտի Thanh xếp chồng
Շեղջաձեւ գոտի biểu đồ thanh xếp chồng
Շեղջաձեւ սյունակ Cột xếp chồng
Շեղջաձեւ սյունակ biểu đồ cột xếp chồng
Շեղջված ցուցակ Danh sách Xếp chồng
Շեմ Ngưỡng