DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
միջկայքային հայցերի կեղծում giả mạo yêu cầu chèn trang
միջկայքային հրապարակում phát hành trên nhiều site
միջնալուսանցք máng ngăn
միջոց tài nguyên
Միջոցներ tài nguyên
միջոցների տեսք dạng xem tài nguyên
միջոցների տեսք cách nhìn tài nguyên
միջուկ hạt nhân
միջուկ nhân
միտման գիծ đường xu hướng
միտման գծապատկեր biểu đồ xu hướng
միտման գծի պիտակ nhãn đường xu hướng
ՄԿԳ ACE
ՄԿԳ ACE
մկնիկ chuột
մկնիկի աջ կոճակ nút chuột phải
մկնիկի առաջնային կոճակ nút chuột chính
մկնիկի դյուրանցում lối tắt chuột
մկնիկի կոճակ nút chuột
մկնիկի կտտոց Bấm chuột