DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
հատկացնել cấp phát
հատկություն tính chất, thuộc tính
հատկությունների դաշտեր trường đặc tính
հատկությունների էջ trang thuộc tính
հատկությունների էջ trang đặc tính
հատկությունների թերթ bảng thuộc tính
Հատկությունների խմբագրիչ Bộ soạn tính chất
հատկությունների տարածում thăng đặc tính
հատոր âm lượng
հատոր dung lượng
հատորի ճեպապատկերման սարք thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
հատուկ գրանշան ký tự đặc biệt
հատուկ ցանց mạng không thể thức
հատված mục
հատված phân đoạn
հատվածի դասավորություն bố trí mục
հատվածի ընդհատում ngắt phần
Հատվածների սրահ Bộ sưu tập các Đoạn mã HTML
հարաբերություն mối quan hệ
Հարաբերություն Mối quan hệ