DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Կենտրոնական բանկի MFO կոդ Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
Կենտրոնական բանկի գործարքի կոդ mã giao dịch ngân hàng trung tâm
Կենտրոնական հրատարակչական ծառայություն dịch vụ Phát hành Trung tâm
կենտրոնական մշակիչ սարք bộ xử lí trung tâm
կետ điểm
կետ դյույմի վրա chấm mỗi inch
Կետ-առ-Կետ հաղորդակարգ giao thức điểm tới điểm
Կետ-առ-Կետ հաղորդակարգ Ethernet-ով giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
կետակոճակ nút chọn một
կերպ chế độ
կերպափոխիչ ստեղն trợ phím
կիզակետ tiêu điểm
կիզակետային տարածություն tiêu cự
Կինոարտադրող Trình làm phim
կիրառական ծրագրավորման միջերես giao diện lập trình ứng dụng
կծկել co lại
կնիք đóng dấu
կշիռ trọng số
կոդավորում mã hóa
կոդերի էջ trang mã