DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Գործարարական գործադիրներ Ứng dụng Nghiệp vụ
գործարկու toán tử, thao tác viên, cán bộ
գործարք giao dịch
գործարք giao tác
Գործերի գոտի Thanh việc cần làm
գործընթացի քարտեզ lưu đồ
գործիք công cụ
գործիքագոտի thanh công cụ
գործիքագոտու կոճակ nút thanh công cụ
գործիքահուշ Mách nước
Գործնական տեղեկատվական կենտրոն Trung tâm Nghiệp vụ Thông minh
գործող bật lên và chạy
գործողության կոճակ nút hành động
գործողության հարցում truy vấn thực hiện
Գործողության միավորներ Mục Hành động
գործողության տող hàng hành động
գործողության փոփոխական, արգումենտ đối hành động
գործողություն hành động
գործողություն phép toán
գործողությունների կարգավորող người chủ thao tác