DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
գլխատառ chữ hoa
գլխատառացում đổi sang chữ hoa
գլխատող hàng tiêu đề, dòng đầu đề
գլուխ chương
գծագրի տարածք vùng vẽ
գծակոդ mã vạch
գծաձև գծապատկեր biểu đồ đường
Գծային վրածածք Biểu đồ Venn Thẳng
գծապատկեր đồ họa
գծապատկեր biểu đồ
գծապատկերի թերթ trang tính biểu đồ
գծապատկերի ոճ kiểu biểu đồ
գծապատկերի տարր thành phần biểu đồ
գծիկ nét
գծույթի տարածք khu vực sơ đồ
գնալ đi
գնահատական điểm
Գնահատականի արժեքները Giá trị Điểm số
Գնահատել բանաձևը Đánh giá Công thức
գնահատման չափանիշներ tiêu chí đánh giá