Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
աներեւ
chậm trễ
անլայնք գրանշան
kí tự không dãn cách
անլար
không dây
անլար LAN
LAN không dây
անկախ փոփոխական, արգումենտ
tham đối
անկյունաձեւ փակագծեր
ngoặc nhọn
անհամատեղելի
không tương thích
անհատական համակարգիչ
máy tính cá nhân
անհատական վկայակազմ
tín liệu cá nhân
անհատականացնել
cá nhân hóa
անհատականացում
cá nhân hoá
անհատականացված ցանկ
menu cá nhân hoá
անհատականացված ցանկ
menu cá nhân hoa
անհուսալի պարտք
nợ xấu
անձնական կարգավորումներ
thiết đặt cá nhân
Անձնական հասցեագիրք
Sổ địa chỉ cá nhân
անձնական նույնականացման համար
số định danh cá nhân
Անձնական տարածքի ցանց
Mạng khu vực cá nhân
անձնական տեսք
góc nhìn cá nhân
անձնական տեսք
dạng xem cá nhân
Get short URL