DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
փոխարինել thay thế
փոխարկել chuyển
փոխարկիչ bộ chuyển đổi
փոխարկման կոճակ nút bật tắt
փոխարկման միավոր khoản mục chuyển đổi
փոխարկման ստեղն phím bật tắt
փոխարկում chuyển đổi
Փոխարկում ուրվաձեւի Chuyển đổi hình dạng
փոխգործելիություն liên tác
փոխել thay đổi
փոխել օգտվողին Đổi Người dùng
փոստ thư
Փոստ Thư
փոստ đăng
Փոստահուշակ Mẹo thư
փոստային դասիչ mã ZIP
փոստային դասիչ mã bưu điện
փոստային հասցե địa chỉ gửi thư
փոստառաքման պիտակ nhãn thư
փոստառաքման ցուցակ danh sách gửi thư