Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
ոճի տարբերակ
biến thể chủ đề
ոչ ակտիվ
thụ động
ոչ ակտիվ պատուհան
cửa sổ không hiện hoạt
ոչ ակտիվ պատուհան
cửa sổ không kích hoạt
ոչ թիվ
phi số
ոչ կիրառելի
Không áp dụng
ոչ կիրառելի
không áp dụng
Ոչ յունիկոդային ծրագրերի լեզու
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
ոչ սինքրոն
dị bộ
ոչ սինքրոն փոխանցման կերպ
phương thức truyền dị bộ
ոչ վավեր
không hợp lệ
ոչ-գոտային կոտորակ
phân số không vạch phân cách
ոչ-իրավաբանական անձ
thực thể không tách rời
որակ
chất lượng
որակ
phẩm chất
որակյալ արտադրանք
sản phẩm điều kiện
որդ
sâu
Որոնել հրաշք կոճակ
Nút tìm kiếm
որոնիչ
công cụ tìm kiếm
որոնիչի լավարկում
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Get short URL