DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
հղել բլբլոց tweet lại, đăng lại
հղում kết nối
հղում nối kết
հղում liên kết
հյուսվածք họa tiết
հյուրի կապ nối kết dành cho khách
հնարավորություն chức năng
հնարների դաշտ trường tiện nghi
հնչյունային ալեպատկեր dạng sóng âm thanh
հոդված bài viết
հոլովակ trích đoạn phương tiện
հոլովակի ստեղծում tạo trích đoạn
հոմանիշ từ đồng nghĩa
հոմանիշարան từ điển đồng nghĩa
հոմանիշարան gần nghĩa
Հոմանիշարան փեղկ Ngăn soát từ đồng nghĩa
Հոսանք Nguồn
հոսանքի ծրագիր kế hoạch nguồn điện
հոսանքի համակարգ lược đồ nguồn điện
հոսարկել truyền