DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
համակարգչային լեզու ngôn ngữ máy tính
համակարգչի հավաքման զեկույց báo cáo xây dựng máy tính
համակարգչի վարիչ người quản trị máy tính
համակցել tổ hợp
համակցման գծապատկեր biểu đồ kết hợp
համակցող գրանշան kí tự tổ hợp
համակցված տուփ hộp tổ hợp
համակցված տուփ điều khiển hộp tổ hợp
համահավաք բովանադակություն nội dung được cung cấp
համահեղինակում đồng tác giả
համաձայնագիր hợp đồng
համամշակիչ bộ đồng xử lí
համայնապատկեր ảnh toàn cảnh
համայնապատկերում quét lướt
համայնապատկերում miết
Համայնք Cộng đồng
համանման գույներ màu tương tự
Համաշարային ուղղագրում Kiểm chính tả theo ngữ cảnh
համապատասխանության նիշք tệp chỉ mục
համավարիչ người quản trị hệ