DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
խորք nền
խորքային nền
խորքային գույն màu nền
խորքի գծապատկեր đồ họa nền
Խորքի հեռացում Loại bỏ bối cảnh
խուլերի հեռախոսասարք thiết bị điện thoại cho người điếc
խումբ phần
խումբ nhóm
Խստություն mức độ nghiêm trọng
խցիկի շարժ thư viện ảnh, cuộn phim
n-ական n ngôi
ծալովի փոքր համակարգիչ máy tính xách tay nhỏ
ծածկագրման հմտություն mã hóa linh hoạt
ծածկապատճեն gửi riêng
Ծանուցման գոտի Thanh thông báo
ծանուցման տարածք khu vực thông báo
ծանուցում thông báo
ծառ cây
ծառայության համաձայնագիր thỏa thuận dịch vụ
ծառայության որակի չափանիշ số liệu chất lượng dịch vụ