DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
վերականգնել khôi phục
վերականգնող պատկեր ảnh phục hồi
վերակերպարել tạo lại ảnh
վերահսկիչ ծրագրաշար phần mềm giám sát
վերատպել gõ đè
վերարկել Làm lại
վերբեռնել nạp lên
վերբեռնել tải lên
վերբեռնել tải lên
վերգիր chỉ số trên
Վերլուծական ծառայություն Dịch vụ Phân tích
վերլուծել phân tích câu
վերծանել giải mã
վերծանում giải mã
վերջացնել kết thúc
վերջնաժամկետ ngày đến hạn
վերօրինակման տեղաբանություն loại hình tái tạo
վիճակ trạng thái
վիճակագոտի thanh trạng thái
վիճակի ամսաթիվ ngày tình trạng