DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ոչ-գոտային կոտորակ phân số không vạch phân cách
որակ phẩm chất
որդ sâu
Որոնել հրաշք կոճակ Nút tìm kiếm
որոնիչի լավարկում tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
որոնման դասիչի կրկնօրինակ bản sao chỉ mục
որոնման զտիչ bộ lọc tìm kiếm
որոնման կապակցիչ bộ kết nối tìm
Որոնման կոճակ nút Tìm, nút Tìm kiếm
որոնման մասնաբաժին phân vùng chỉ mục
որոնման շրջանակ phạm vi tìm kiếm
որսում lừa đảo qua mạng
ուժգնություն âm lượng
ուղերձ thông điệp
ուղերձների գոտի thanh thông báo
ուղերձների դաս lớp thông điệp
Ուղերձում Nhắn tin
ուղի đường dẫn
ուղղաձիգ dọc
Ուղղաձիգ ընթացք Tiến trình Dọc