DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ներս շեղում tụt vào
նիշքավորող người thường xuyên sắp xếp thư
նիշքավորողի օգտագործող người dùng thường xuyên sắp xếp thư
Նիշքերի արգելափակում Khối tệp
Նիշքերի մաքրում նիրհից հետո Bộ xoá tệp ngủ
նիրհել ngủ
նկար vẽ
նկար hình ảnh
նկար ảnh
նկար-գաղտնաբառ mật khẩu ảnh
նկարագրություն hướng dẫn sử dụng
նկարելու ուղեցույց hướng dẫn vẽ
Նկարներ Ảnh
նման-առ-նման ցանց mạng ngang hàng
նյութ bản phân phát
նյութավորում tái tạo
նշան huy hiệu
նշանակման նիշք tệp nhận
նշորդ con chạy
նշորդ con chạy