DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
կապերի գոտի thanh móc nối
կապերի գոտի thanh nối kết
կապորդ liên hệ
Կապորդներ Liên hệ, Danh bạ
կապորդների խումբ nhóm liên hệ
Կապորդների ցուցակ chỉ số liên hệ
կապորդների ցուցակ danh sách liên hệ
կապում móc nối, nối kết
Կապված միավորներ Mục Liên quan
կառուցվածք khuôn khổ
կառուցվածքային բլոկ khối dựng
կատակ ծրագիր chương trình đùa
կատարելագործված nâng cao
կատարելագործված DVD շարժանկար phim DVD nâng cao
կատարելագործված ձայնային CD CD âm thanh nâng cao
կատարելագործված Վահանահուշ Mách Màn hình nâng cao
կենսագրություն Sơ yếu lí lịch
կենսագրություն làm tiếp
կենսաչափական սենսոր cảm biến sinh trắc
կենսաչափություն sinh trắc