DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
կանխավճարային քարտի կոդ mã thông báo
Կանոնների կառավարիչ Bộ quản lí Qui tắc
Կանչ Gọi
կանչել gọi
կանչի սպասում chờ gọi
կապ kết nối
կապ nối kết
կապակցել kết nối
կապակցելիությոն tính kết nối
կապակցիչ bộ nối
կապակցման գիծ đường nối
կապակցման տեսակ loại kết nối
կապերի գոտի thanh móc nối
կապերի գոտի thanh nối kết
կապորդ liên hệ
Կապորդներ Liên hệ, Danh bạ
կապորդների խումբ nhóm liên hệ
Կապորդների ցուցակ chỉ số liên hệ
կապորդների ցուցակ danh sách liên hệ
կապում móc nối, nối kết