DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
գործարք giao dịch
գործարք giao tác
Գործերի գոտի Thanh việc cần làm
գործիք công cụ
գործիքագոտի thanh công cụ
գործիքագոտու կոճակ nút thanh công cụ
գործուն hiện hoạt
գործուն առարկա đối tượng hiện hoạt
գործունացնել kích hoạt
գունանշել tô sáng
գունավոր տպիչ máy in màu
գունավոր ցուցարկիչ màn hình màu
գունավորում bảng phối màu
գտնել tìm
գրանշան ký tự
գրանցում առանց դադարների không lỗ hổng
գրառում bản ghi
գրառում bản ghi
գրասալիկ Máy tính bảng