DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Պայթող ուրվագիծ Dỡ tung đại cương
պայծառություն độ sáng
պայման điều kiện
պայմանական có điều kiện
պայմանական արտահայտություն biểu thức điều kiện
պայմանական կրիպտոբանալի khóa mật mã dự phòng
պայմանական ձեւաչափում định dạng điều kiện
պայմանական նշաններ phím chú giải
պայմանային ձեւաչափ dạng thức điều kiện
Պայմաններ Điều khoản
պանակ thư mục
պանակի կայքէջ trang chủ liên kết với thư mục
Պանակի փեղկ Ngăn Thư mục
պանակների ցուցակ Danh sách Thư mục
պաշար tài nguyên
պաշարային տարողության խնդիր nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu
պաշարների բյուջե phần tài nguyên được cấp
պաշտպանել bảo vệ
պաշտպանման կետ điểm bảo vệ
պաշտպանության մակարդակ cấp độ bảo vệ