DictionaryForumContacts

   French Vietnamese
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z À Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
cliché instantané sao nông
client d'activation Windows Khách Kích hoạt Windows
Client de gestion de licences commerciales Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm
client Voix Entreprise ứng dụng Enterprise Voice
Clignotement Nhoáng lên
clip audio intégré clip âm thanh được nhúng
clip multimédia trích đoạn phương tiện
clip vidéo intégré video clip được nhúng
cliquer gõ nhẹ
cliquer pour appeler Bấm để gọi
cliquer sur bấm
cloisonnement ngăn
cloisonnement de threads unique d'application ngăn đơn luồng ứng dụng
cloud đám mây
cloud điện toán đám mây
cloud nền tảng điện toán đám mây
cloud public nền tảng điện toán đám mây công cộng
cluster à copie unique cụm bản sao đơn
cluster de serveurs cụm máy chủ
co-création đồng tác giả