DictionaryForumContacts

   French Vietnamese
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z À Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
attacher đính kèm
attaque par dictionnaire tấn công dùng từ điển
atteindre đi
attente chờ
attente giữ
Atténuer + Nới vào
Atténuer - Nới ra
attribut XML thuộc tính XML
attribution de rôle gán vai trò
attributs de texte thuộc tính văn bản
au moment de la conception thời gian thiết kế
au moment du design thời gian thiết kế
Aucun service Không có sóng
audit kiểm tra
Authentificateur Trình xác thực
authentification xác thực
authentification de base Xác thực cơ bản
authentification Digest Xác thực rút gọn
Authentification du proxy xác thực proxy
authentification en clair xác thực văn bản thuần