DictionaryForumContacts

   
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z À Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
tableau extensible bảng lặp
tableau imbriqué bảng lồng nhau
tableau personnalisé bảng tùy chỉnh
Tableaux croisés dynamiques suggérés PivotTable được Đề xuất
tablette máy tính bảng
tablette Máy tính bảng
tablette PC máy tính bảng
tableur bảng tính
tableur chương trình bảng tính
tableur chương trình trang tính
tabulation Ký tự Tab
tâche nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
tâche affectée nhiệm vụ được phân công
tâche assignée nhiệm vụ được phân công
tâche de projet tác vụ dự án
tâche en arrière-plan tác vụ nền
tâche nécessitant de nombreuses ressources nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu
tâche périodique nhiệm vụ định kỳ
tâche professionnelle tác vụ kinh doanh
tâche récapitulative nhiệm vụ tóm tắt