DictionaryForumContacts

   Korean Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5190 entries)
관리자 감사 로그 nhật ký kiểm tra của người quản trị
관리자 설치 thiết lập của người quản trị
관리자 권한 명령 프롬프트 lời nhắc chỉ lệnh mức cao
관리자 계정 tài khoản quản trị viên, tài khoản người quản trị
관리자 역할 그룹 nhóm vai trò người quản trị
관리자 그룹 Nhóm quản trị
관계 mối quan hệ
관계형 Mối quan hệ
관계 창 cửa sổ Mối quan hệ
글꼴 phông chữ
글꼴 관리자 trình quản lý phông chữ
글꼴 대체 thay thế phông
글꼴 하위 집합 nhúng tập hợp con của phông
글꼴 구성표 lược đồ phông
글꼴 크기 cỡ phông
글꼴 스타일 kiểu phông
글꼴 변경... Thay đổi Phông chữ
글꼴 포함 nhúng phông chữ
글꼴 미리 보기 bộ xem trước phông
글머리 기호 목록 danh sách gạch đầu dòng